VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
響遏行云 (xiǎngè xíng yún) : vang vang
響遏行雲 (xiǎng è xíng yún) : hưởng át hành vân
響鈔精銀 (xiǎng chāo jīng yín) : hưởng sao tinh ngân
響音 (xiǎng yīn) : âm kêu
響馬 (xiǎng mǎ) : bọn cướp đường
響鼻 (xiǎng bí) : phát ra tiếng phì phì trong mũi
上一頁
| ---